Điền Form theo Mô hình nghiên cứu
Bạn đang làm nghiên cứu/ khóa luận/ bài tập nhưng gặp khó khăn trong việc thu thập khảo sát đạt kiểm định độ tin cậy?
FillForm mang đến giải pháp có chất lượng học thuật cao nhất: chỉ cần vẽ mô hình và nhập số lượng mẫu, hệ thống sẽ tự động:
Điền form khảo sát theo mô hình nghiên cứu khoa học, theo tỉ lệ nhân khẩu học mong muốn.
Bảo đảm các tiêu chí kiểm định khoa học: Cronbach’s Alpha, AVE, HTMT, R², VIF…
Tối ưu dữ liệu để đạt chuẩn nghiên cứu, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng.
FillForm cam kết hoàn phí 100% nếu data không đẹp, không đạt kiểm định khi chạy phần mềm.
Triển khai đơn giản
- Vẽ mô hình nghiên cứu của bạn
- Liên kết với câu hỏi trong form
- Chỉnh tỉ lệ nhân khẩu học mong muốn
- Nhập số lượng mẫu và chờ kết quả

Ai nên dùng dịch vụ này
- Bạn cần data đẹp nhanh chóng và tiết kiệm
- Mô hình phức tạp không thể mô tả cho AI bằng lời
- Muốn điều chỉnh tỉ lệ nhân khẩu học.
Tính năng bổ sung
Trả lời câu hỏi tự luận (Free)
Trả lời câu hỏi thông tin cá nhân (Tên, Email, Sdt). Và cho phép nhập data trả lời các câu hỏi tự luận, ý kiến khác.
Tự động đề xuất tỉ lệ (Free)
Tự động đề xuất tỉ lệ từng câu hỏi để bạn tham khảo. (Chỉ để tham khảo, bạn có thể chỉnh sửa để phù hợp với nhu cầu)
Điền rải như người thật
Hẹn giờ điền form. Thiết lập 3 chế độ điền rải giãn cách: Rải dài, Rải tiêu chuẩn, Rải ngắn. Hẹn ngày kết thúc. Các mẫu tăng như người thật điền
Hạn chế của tính năng
- Không thể điền "đáp án khác" trong các câu trắc nhiệm
- Không thể sắp xếp đúng thông tin nhân khẩu học (do trộn random các đáp án). Vd tuổi 18-24 map với nghề sinh viên.
Kết quả data kì vọng
1. Outer Loading (Hệ số tải ngoài)
Outer loading ≥ 0.7 → Biến quan sát phản ánh tốt nhân tố tiềm ẩn (Hair et al., 2019).
Nếu loading từ 0.4–0.7 thì cân nhắc loại bỏ nếu AVE và CR không đạt.
2. Độ tin cậy thang đo
Cronbach’s Alpha ≥ 0.7: Thang đo có độ tin cậy nội tại ổn định (Hair et al., 2019).
Composite Reliability (CR) ≥ 0.7: Độ tin cậy tổng hợp, phản ánh tốt hơn Cronbach’s Alpha (Hair et al., 2019).
3. Giá trị hội tụ:
AVE ≥ 0.5: Các biến quan sát giải thích ít nhất 50% phương sai của nhân tố → đạt giá trị hội tụ (Fornell & Larcker, 1981).
4. Giá trị phân biệt
HTMT < 0.9: Các khái niệm có tính phân biệt tốt, không bị trùng lắp (Henseler et al., 2015).
Tiêu chí Fornell-Larcker: Căn bậc hai của AVE của mỗi nhân tố phải lớn hơn tương quan chéo với các nhân tố khác → đảm bảo phân biệt giữa các khái niệm (Fornell & Larcker, 1981).
5. VIF (kiểm tra đa cộng tuyến)
VIF < 5 → Không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập (Hair et al., 2019).
Nếu VIF > 5, cần loại bỏ hoặc điều chỉnh biến có quan hệ chặt chẽ.
6 Hệ số R² (R-squared):
R² ≥ 0.10: mô hình có khả năng giải thích biến phụ thuộc (Chin, 1998).
Mức đánh giá: R² ≈ 0.19 (yếu), ≈ 0.33 (trung bình), ≥ 0.67 (mạnh).
7. Hệ số f² (Effect size):
f² ≥ 0.02: ảnh hưởng nhỏ, ≥ 0.15: trung bình, ≥ 0.35: lớn (Cohen, 1988).
Dùng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập lên biến phụ thuộc.
8. Kiểm định SEM (Bootstraping):
p < 0.05 và t > 1.96 (với kiểm định 2 phía) → mối quan hệ giữa các biến có ý nghĩa thống kê (Hair et al., 2019).
Dùng bootstrapping với 5.000 mẫu lặp để kiểm định độ tin cậy của ước lượng.
1. Cronbach’s Alpha (Độ tin cậy thang đo)
Hệ số Cronbach’s Alpha > 0.7 là đạt.
Hệ số tương quan biến tổng > 0.3 (các biến phù hợp giữ lại).
2. EFA (Phân tích nhân tố khám phá)
KMO > 0.6 (dữ liệu đủ điều kiện EFA).
Bartlett’s Test Sig. < 0.05 (ma trận tương quan có ý nghĩa).
Eigenvalue > 1 (nhân tố được giữ lại).
Factor loading ≥ 0.5 (biến quan sát phù hợp).
Tổng phương sai trích ≥ 50%.
3. Pearson (Tương quan giữa các biến)
Hệ số tương quan r ≥ 0.4 là đạt.
Sig. < 0.05 cho thấy mối tương quan có ý nghĩa thống kê.
4. Hồi quy tuyến tính
Sig. ANOVA < 0.05 (mô hình có ý nghĩa thống kê).
R² ≥ 0.1 (mức độ giải thích trung bình trở lên).
Hệ số Beta chuẩn hóa ≥ 0.1 (biến độc lập có ảnh hưởng đáng kể).
Sig. của Beta < 0.05 (ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê).
Durbin-Watson từ 1.5 – 2.5 (không có tự tương quan).
VIF < 5 (không có đa cộng tuyến).
Những câu hỏi thường gặp
Nếu chạy model không thành công thì sao?
FillForm cam kết điền ra dữ liệu đẹp với phương thức điền theo mô hình nghiên cứu, chỉ cần bạn vẽ đúng mô hình và mapping đúng câu hỏi. Nếu có sai sót, fillform sẽ hoàn 100% phí thao tác cho bạn nhé.
Tại sao không điền tỉ lệ lẻ thập phân
Nếu bạn điền 100 mẫu thì cho dù tỉ lệ có lẻ, ví dụ 50,4 thì kết quả cuối cùng cũng sẽ chỉ ra 50 câu trả lời (50%). Thay vào đó, nếu bạn điền 101,103,107, điền số lẻ mẫu, tỉ lệ kiểu gì cũng lẻ. Điều này sẽ giúp tiết kiệm thời gian đáng kể cho người dùng.
Tại sao không điền số lượng đáp án mà dùng tỉ lệ
Điều này giúp bạn có thể tái sử dụng config và tùy biến yêu cầu hơn. Chẳng hạn lần đầu bạn đã điền 100 mẫu với tỉ lệ, lần thứ 2 bạn có thể dùng chính tỉ lệ này và chạy thêm 200 mẫu nữa, tất cả config đều được lưu giúp bạn tránh thao tác lặp lại nhiều lần.